Trong tiếng Anh, thuật ngữ co có nghĩa là con bò, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên, phẫn nộ hoặc lo lắng. 1. Áo dài akard trên patin 7. Anh là bò tót, em là cầy tơ. 8. Tên gọi địa phương của loài bò tót. 9. Bố tôi nói với ta, ngươi ghét đấu sĩ bò tót. 10. Bò tót Đông Nam Á nặng hơn 1,5 tấn. 11. Không ai giúp ngươi đâu võ sĩ bò tót à. 12. Tôi muốn con Bò Tót Gió diễn ngay đêm nay. 13. đấu bò bằng Tiếng Anh. Bản dịch của đấu bò trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: bell-wether, bull-fight, bullfighting. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh đấu bò có ben tìm thấy ít nhất 114 lần. 10. Tôi sẽ dẫn anh tới sở thú và cho bò tót ăn thịt anh. I am going to march you over to the zoo and feed you to the yak. 11. Vậy thì, con chẳng phải là đấu sĩ bò tót gì cả. Well, then, I'm no bullfighter. 12. Cuộc giao chiến diễn ra trên đường phố, Quintana chết do bị bò tót húc. 4.Con bò tiếng anh là gì? Phân biệt với con bò đực và con bò con; 5.Thành ngữ tiếng Anh với từ ‘cow’ – TrangVietAnh; 6.CON BÒ in English Translation – Tr-ex; 7.Con Bò Tiếng Anh Là Gì – Ox : Con Bò Đực Thiến (Ó; 8.Con bò trong tiếng Anh đọc là gì – Blog Hướng Dẫn Cách Là Gì ? 9 8LD8bIr. Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật quen thuộc như con trâu, con dê, con bò, con lợn, con ngỗng, con gà, con vịt, con vịt xiêm, con khỉ, con chim họa mi, con chim chích chòe, con ngựa, con cá, con quạ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con bò tót. Nếu bạn chưa biết con bò tót tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con bò tiếng anh là gì Con chó săn tiếng anh là gì Con báo săn tiếng anh là gì Con báo đen tiếng anh là gì Con vẹt tiếng anh là gì Con bò tót tiếng anh là gì Con bò tót tiếng anh là bull, phiên âm đọc là /bʊl/ Bull /bʊl/ đọc đúng từ bull rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bull rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /bʊl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ bull thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Con bò tót tiếng anh là gì Một số loài bò trong tiếng anh Từ bull ở trên là để chỉ cụ thể về giống bò tót, hiện nay có cả giống bò tót hoang dã và bò tót nhà. Nếu bạn muốn nói chung chung về con bò tót thì dùng từ bull còn để chỉ cụ thể về loại bò tót nào thì phải dùng những từ vựng cụ thể Bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến con bò dưới đây Cow /kau/ con bò Dairy /’deəri/ bầy bò sữa trong trang trại Ox /ɔks/ con bò đực Bison / con bò rừng Calve /kɑːvs/ con bê, con bò con Bull-calf /’bul’kɑf/ con bò đực con Highland cow / ˈkaʊ/ bò tóc rậm Longhorn / loài bò với chiếc sừng rất dài Shorthorn / loài bò sừng ngắn Friesian / bò sữa Hà Lan loài bò có màu đen trắng Yak /jæk/ bò Tây Tạng Zebu / bò U bò Zebu Con bò tót tiếng anh là gì Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con bò tót thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Peacock / con chim côngBison / con bò rừngOstrich / chim đà điểu châu phiStork /stɔːk/ con còSnake /sneɪk/ con rắnGazelle /ɡəˈzel/ con linh dươngClownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hềClimbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/ cá rô đồngOwl /aʊl/ con cú mèoBird /bɜːd/ con chimSalamander / con kỳ giôngChipmunk / chuột sócBoar /bɔː/ con lợn đực, con lợn rừngMosquito / con muỗiSlug /slʌɡ/ con sên trần không có vỏ bên ngoàiMammoth / con voi ma mútFalcon / con chim ưngAnt /ænt/ con kiếnButterfly / con bướmShark /ʃɑːk/ cá mậpJellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ con sứaAlligator / cá sấu MỹOctopus / con bạch tuộcFish /fɪʃ/ con cáGosling /’gɔzliη/ con ngỗng conLeopard / con báo đốmFirefly / con đom đómPufferfish / con cá nócPigeon /ˈpidʒən/ chim bồ câu nhàHyena /haɪˈiːnə/ con linh cẩuFlying squirrel / con sóc bayRaven / con quạSea snail /siː sneɪl/ con ốc biểnBull /bʊl/ con bò tótReindeer / con tuần lộc Như vậy, nếu bạn thắc mắc con bò tót tiếng anh là gì thì câu trả lời là bull, phiên âm đọc là /bʊl/. Lưu ý là bull để chỉ con bò tót nói chung chung chứ không chỉ loại bò tót cụ thể nào cả. Về cách phát âm, từ bull trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bull rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ bull chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót chiến keeping with Lamborghini tradition, the Aventador is called once a fighting tưởng con gấu và con bò tót có ý nghĩa gì trong thị trường chứng khoán?Nhưng Chúa làm cho sừng tôi ngước cao lên như sừng con bò tót; tôi được xức bằng dầu mới” Thi Thiên 92Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót chiến line with Lamborghini tradition, the Reventon is named for a fighting Chúa làm cho sừng tôi ngước cao lên như sừng con bò tót;You couldn't finish one bull?Nhưng Chúa làm cho sừng tôi ngước cao lên như sừng con bò tót; Tôi được xức bằng dầu you have exalted my horn like that of the wild ox. I am anointed with fresh want the Wind Buffalo to perform tôi là tự tin giống như mình ngồi trên con bò tót đó trước khi mình có thể cởi mean, confidence is like, you know, you have been on that bull before; you know you can ride bò tót, cạo cạo vào chuồng gỗ từ bên này sang bên kia bằng cặp sừng của nó, tạo ra những tiếng động bull, striking into the wood from side to side with his horns, made a great thùng chứa bụi bẩn cũng có thể được cung cấp trong trường hợp con bò tót của bạn muốn đào container of dirt can also be provided in the event your bullfrog wants to này là một con bò nhồi formaldehyd có sừng và móng vàng và một đĩa vàng đúc trên piece is a formaldehyde stuffed bull with golden horns and hooves and a cast gold disc on its is my cow's bòtót không thể đứng nhiều bò tót bao quanh tôi, Những con bò tót Ba- san mạnh mẽ vây lấy bulls have surrounded me; Strong{bulls} of Bashan have encircled nhiều bò tót bao quanh tôi, Những con bò tót Ba- san mạnh mẽ vây lấy bulls have compassed Me about; strong bulls of Bashan have beset Me nhiều bò tót bao quanh tôi, Những con bò tót Ba- san mạnh mẽ vây lấy tôi.12 Many bulls have circled around Me; strong bulls of Bashan have surrounded Female Cows Have Horns?Barcelona has banned bull banned bull Barcelona has banned bull fighting.

con bò tót tiếng anh là gì