14 Từ xưa đến nay, luôn có một số anh em phải trải qua sự ngược đãi. 14 At any given time, some of our brothers are experiencing persecution. jw2019. Đây sẽ là sự thay đổi tốt lớn nhứt từ xưa đến nay trong lịch-sử nhân-loại. (Psalm 72:1, 16) This will be the greatest change for good in the
Tra từ 'từ trước đến nay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Nghĩa của "từ trước đến nay" trong tiếng Anh. từ trước đến nay {trạng} EN. volume_up.
Có thời gian từ nơi này đến nơi kia từ đây đến đó và có thời gian như trở thành. This is time from place to place from here to there and there is time as becoming. Tôi không đến từ nơi này .
từ đó đến nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ từ đó đến nay sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE.
Bạn đang xem: Từ trước đến nay tiếng anh là gì. 1. Cho tới nay, cho đến giờ . Đây là phần ngữ nghĩa không còn xa lạ mà đa phần mọi tín đồ sẽ nghĩ mang đến khi nhắc tới cụm từ bỏ này. Do khi có nghĩa là "cho đến nay, cho tới giờ", So far sẽ đóng mục đích như
cho đến nay bằng Tiếng Anh. cho đến nay. bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch cho đến nay , phổ biến nhất là: hitherto, so far, heretofore . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cho đến nay chứa ít nhất 3.090 câu.
cpu1fw. So far he hasn't yet paid me $ far, over 2,600 people have been far, everything before you,So far, my complaint has not been far, they have shown no comprehension of that.”.And yet, OPEC has thus far refused to decrease its own year, we have had a lot of new far, my team has performed 6 successful uterine far we have used it almost every đó đến nay, ông vẫn tiếp tục chiến đấu với căn bệnh quái ác this day, he continues to battle this terrible so far neither company has inked a far, more than 70 cities have received far, the G20 has held ten only won one match so far. bởi những lực lượng quân sự.
từ đó đến nay tiếng anh